Tên thương hiệu: | Yuhong |
Số mẫu: | ASTM A249 TP304 Extruded Finned Tube with AL1060 Fins |
MOQ: | 200~500 KGS |
Giá cả: | có thể đàm phán |
Chi tiết bao bì: | Ply-wooden Cases with Steel Frames and Pipe's both ends with plastic caps |
Điều khoản thanh toán: | TT, LC |
Bụi có vây ép ASME SA249 TP304 với vây AL1060 cho máy trao đổi nhiệt và nồi hơi
Rô kéo ra ngoài ASME SA249 TP304 với AL1060 Fins là một loại ống truyền nhiệt chuyên dụng được thiết kế để sử dụng trong máy trao đổi nhiệt và nồi hơi.Nó kết hợp khả năng chống ăn mòn và độ bền của thép không gỉ (TP304) với độ dẫn nhiệt tuyệt vời của vây nhôm (AL1060)Sự kết hợp này làm cho nó hiệu quả cao cho các ứng dụng chuyển nhiệt trong môi trường đòi hỏi.
Dưới đây là một sự phân chia chi tiết các thành phần và ứng dụng của nó:
1. Các thành phần của ống trục trục
TP304 là một loại thép không gỉ austenit được biết đến với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, độ bền ở nhiệt độ cao và độ bền.
Nó phù hợp để sử dụng trong môi trường ăn mòn, các ứng dụng nhiệt độ cao và các quy trình đòi hỏi điều kiện vệ sinh (ví dụ: thực phẩm và đồ uống, dược phẩm).
Bụi cơ sở được sản xuất theo tiêu chuẩn ASME SA249, xác định các ống thép không gỉ liền mạch cho nồi hơi, máy siêu sưởi và bộ trao đổi nhiệt.
AL1060 là một hợp kim nhôm tinh khiết thương mại (99,6% nhôm) có độ dẫn nhiệt tuyệt vời, tính chất nhẹ và khả năng chống ăn mòn tốt.
Các vây được ép vào ống cơ sở, tạo ra một liên kết cơ học mạnh mẽ giữa vây nhôm và ống thép không gỉ. Điều này đảm bảo chuyển nhiệt hiệu quả và độ bền.
Các vây được hình thành bằng cách ép nhôm qua một die, tạo ra một cấu trúc vây liền mạch và gắn chặt xung quanh ống thép không gỉ.
Thiết kế này tối đa hóa diện tích bề mặt để chuyển nhiệt, cải thiện hiệu quả tổng thể của bộ trao đổi nhiệt hoặc nồi hơi.
2Các đặc điểm chính
3. Lợi thế của việc sử dụng TP304 với AL1060 Fins
4Thành phần hóa học của ASTM A249 TP304
Thành phần hóa học của thép không gỉ TP304 được xác định bởi tiêu chuẩn ASTM A249.
Nguyên tố | Thành phần (%) |
Carbon (C) | ≤ 0.08 |
Mangan (Mn) | ≤ 200 |
Phốt pho (P) | ≤ 0.045 |
Lượng lưu huỳnh | ≤ 0.030 |
Silicon (Si) | ≤ 100 |
Chrom (Cr) | 18.00 ¢20.00 |
Nickel (Ni) | 8.001100 |
Sắt (Fe) | Số dư |
5. Các tính chất cơ học của ASTM A249 TP304
Các tính chất cơ học của thép không gỉ TP304 cũng được quy định bởi tiêu chuẩn ASTM A249.
Tài sản | Giá trị |
Độ bền kéo | ≥ 515 MPa (75.000 psi) |
Sức mạnh lợi nhuận (0,2% Offset) | ≥ 205 MPa (30.000 psi) |
Chiều dài (trong 2 inch) | ≥ 35% |
Độ cứng (Rockwell B) | ≤ 90 HRB |
Phụ lục
6Các ứng dụng của ống trục trục trục ASME SA249 TP304 với AL1060 Fins:
Loại ống có vây này thường được sử dụng trong:
(1) Máy trao đổi nhiệt:
Máy trao đổi nhiệt bằng ống và vỏ
Máy trao đổi nhiệt làm mát bằng không khí
Máy nén và bốc hơi
(1) Các nồi hơi:
Các nồi hơi phục hồi nhiệt thải
Máy nồi hơi
Máy sưởi dầu nhiệt
(2) Nhà máy điện:
Máy phát hơi phục hồi nhiệt (HRSG)
Hệ thống làm mát
(3) Ngành hóa dầu:
Chuyển nhiệt trong nhà máy lọc dầu và nhà máy chế biến hóa chất
(4) Hệ thống HVAC:
Hệ thống sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí
(5) Ứng dụng trên biển:
Máy trao đổi nhiệt và máy ngưng tụ trong môi trường biển
(6) Công nghiệp thực phẩm và đồ uống:
Quá trình thụ tinh và khử trùng
Tên thương hiệu: | Yuhong |
Số mẫu: | ASTM A249 TP304 Extruded Finned Tube with AL1060 Fins |
MOQ: | 200~500 KGS |
Giá cả: | có thể đàm phán |
Chi tiết bao bì: | Ply-wooden Cases with Steel Frames and Pipe's both ends with plastic caps |
Điều khoản thanh toán: | TT, LC |
Bụi có vây ép ASME SA249 TP304 với vây AL1060 cho máy trao đổi nhiệt và nồi hơi
Rô kéo ra ngoài ASME SA249 TP304 với AL1060 Fins là một loại ống truyền nhiệt chuyên dụng được thiết kế để sử dụng trong máy trao đổi nhiệt và nồi hơi.Nó kết hợp khả năng chống ăn mòn và độ bền của thép không gỉ (TP304) với độ dẫn nhiệt tuyệt vời của vây nhôm (AL1060)Sự kết hợp này làm cho nó hiệu quả cao cho các ứng dụng chuyển nhiệt trong môi trường đòi hỏi.
Dưới đây là một sự phân chia chi tiết các thành phần và ứng dụng của nó:
1. Các thành phần của ống trục trục
TP304 là một loại thép không gỉ austenit được biết đến với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, độ bền ở nhiệt độ cao và độ bền.
Nó phù hợp để sử dụng trong môi trường ăn mòn, các ứng dụng nhiệt độ cao và các quy trình đòi hỏi điều kiện vệ sinh (ví dụ: thực phẩm và đồ uống, dược phẩm).
Bụi cơ sở được sản xuất theo tiêu chuẩn ASME SA249, xác định các ống thép không gỉ liền mạch cho nồi hơi, máy siêu sưởi và bộ trao đổi nhiệt.
AL1060 là một hợp kim nhôm tinh khiết thương mại (99,6% nhôm) có độ dẫn nhiệt tuyệt vời, tính chất nhẹ và khả năng chống ăn mòn tốt.
Các vây được ép vào ống cơ sở, tạo ra một liên kết cơ học mạnh mẽ giữa vây nhôm và ống thép không gỉ. Điều này đảm bảo chuyển nhiệt hiệu quả và độ bền.
Các vây được hình thành bằng cách ép nhôm qua một die, tạo ra một cấu trúc vây liền mạch và gắn chặt xung quanh ống thép không gỉ.
Thiết kế này tối đa hóa diện tích bề mặt để chuyển nhiệt, cải thiện hiệu quả tổng thể của bộ trao đổi nhiệt hoặc nồi hơi.
2Các đặc điểm chính
3. Lợi thế của việc sử dụng TP304 với AL1060 Fins
4Thành phần hóa học của ASTM A249 TP304
Thành phần hóa học của thép không gỉ TP304 được xác định bởi tiêu chuẩn ASTM A249.
Nguyên tố | Thành phần (%) |
Carbon (C) | ≤ 0.08 |
Mangan (Mn) | ≤ 200 |
Phốt pho (P) | ≤ 0.045 |
Lượng lưu huỳnh | ≤ 0.030 |
Silicon (Si) | ≤ 100 |
Chrom (Cr) | 18.00 ¢20.00 |
Nickel (Ni) | 8.001100 |
Sắt (Fe) | Số dư |
5. Các tính chất cơ học của ASTM A249 TP304
Các tính chất cơ học của thép không gỉ TP304 cũng được quy định bởi tiêu chuẩn ASTM A249.
Tài sản | Giá trị |
Độ bền kéo | ≥ 515 MPa (75.000 psi) |
Sức mạnh lợi nhuận (0,2% Offset) | ≥ 205 MPa (30.000 psi) |
Chiều dài (trong 2 inch) | ≥ 35% |
Độ cứng (Rockwell B) | ≤ 90 HRB |
Phụ lục
6Các ứng dụng của ống trục trục trục ASME SA249 TP304 với AL1060 Fins:
Loại ống có vây này thường được sử dụng trong:
(1) Máy trao đổi nhiệt:
Máy trao đổi nhiệt bằng ống và vỏ
Máy trao đổi nhiệt làm mát bằng không khí
Máy nén và bốc hơi
(1) Các nồi hơi:
Các nồi hơi phục hồi nhiệt thải
Máy nồi hơi
Máy sưởi dầu nhiệt
(2) Nhà máy điện:
Máy phát hơi phục hồi nhiệt (HRSG)
Hệ thống làm mát
(3) Ngành hóa dầu:
Chuyển nhiệt trong nhà máy lọc dầu và nhà máy chế biến hóa chất
(4) Hệ thống HVAC:
Hệ thống sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí
(5) Ứng dụng trên biển:
Máy trao đổi nhiệt và máy ngưng tụ trong môi trường biển
(6) Công nghiệp thực phẩm và đồ uống:
Quá trình thụ tinh và khử trùng