Tên thương hiệu: | Yuhong |
Số mẫu: | ASTM A335 P9 HFW Ống vây rắn với vây CS |
MOQ: | 2 chiếc |
Giá cả: | có thể đàm phán |
Chi tiết bao bì: | Thùng gỗ ép có khung thép (cả hai đầu ống đều có nắp nhựa) |
Điều khoản thanh toán: | TT, LC |
Ống vây đặc HFW ASTM A335 P9 với Vây CS cho Lò hơi và Bộ tiết kiệm
Ống vây đặc HFW ASTM A335 P9 với Vây CS là một loại ống trao đổi nhiệt chuyên dụng được thiết kế cho các ứng dụng nhiệt độ và áp suất cao. Dưới đây là phân tích chi tiết về các thành phần và tính năng của nó:
1. ASTM A335 P9
Đây là một tiêu chuẩn kỹ thuật cho ống thép hợp kim ferit liền mạch dùng cho dịch vụ nhiệt độ cao.
(1). Thành phần hóa học của ASTM A335 P9 (Khối lượng %)
Nguyên tố | Thành phần (%) |
Carbon (C) | 0.15 tối đa |
Mangan (Mn) | 0.30 – 0.60 |
Phốt pho (P) | 0.025 tối đa |
Lưu huỳnh (S) | 0.025 tối đa |
Silic (Si) | 0.50 – 1.00 |
Crom (Cr) | 8.00 – 10.00 |
Molybdenum (Mo) | 0.90 – 1.10 |
Niken (Ni) | 0.40 tối đa (dư) |
Vanadi (V) | 0.18 tối đa (dư) |
Ghi chú:
Hợp kim là 9% Cr-1% Mo, cung cấp khả năng chống oxy hóa & chống rão ở nhiệt độ cao.
Hàm lượng carbon thấp giúp dễ hàn.
(2). Tính chất cơ học của ASTM A335 P9
Tính chất | Giá trị |
Độ bền kéo (tối thiểu) | 415 MPa (60.000 psi) |
Độ bền chảy (tối thiểu) | 205 MPa (30.000 psi) |
Độ giãn dài (tối thiểu, %) | 30% (trong 50 mm) |
Độ cứng (tối đa) | 179 HB (Brinell) / 90 HRB (Rockwell) |
Ứng suất cho phép (ở 600°C / 1112°F) | ~30 MPa (thay đổi theo mã) |
Ghi chú:
Thích hợp cho dịch vụ nhiệt độ cao (lên đến ~600°C / 1112°F).
Độ bền rão tốt do hàm lượng crom-molybdenum.
(3). So sánh với các loại khác (P11, P22, P91):
2. HFW (Hàn tần số cao)
3. Ống vây đặc
4. Vây CS (Thép carbon)
5. Ưu điểm thiết kế:
Các ứng dụng chính của Ống vây đặc HFW ASTM A335 P9 với Vây CS:
1. Nhà máy điện & Lò hơi
2. Hóa dầu & Nhà máy lọc dầu
3. Chế biến hóa chất
4. Hệ thống thu hồi nhiệt thải
5. Hệ thống sưởi ấm khu vực & Hệ thống HVAC
Tên thương hiệu: | Yuhong |
Số mẫu: | ASTM A335 P9 HFW Ống vây rắn với vây CS |
MOQ: | 2 chiếc |
Giá cả: | có thể đàm phán |
Chi tiết bao bì: | Thùng gỗ ép có khung thép (cả hai đầu ống đều có nắp nhựa) |
Điều khoản thanh toán: | TT, LC |
Ống vây đặc HFW ASTM A335 P9 với Vây CS cho Lò hơi và Bộ tiết kiệm
Ống vây đặc HFW ASTM A335 P9 với Vây CS là một loại ống trao đổi nhiệt chuyên dụng được thiết kế cho các ứng dụng nhiệt độ và áp suất cao. Dưới đây là phân tích chi tiết về các thành phần và tính năng của nó:
1. ASTM A335 P9
Đây là một tiêu chuẩn kỹ thuật cho ống thép hợp kim ferit liền mạch dùng cho dịch vụ nhiệt độ cao.
(1). Thành phần hóa học của ASTM A335 P9 (Khối lượng %)
Nguyên tố | Thành phần (%) |
Carbon (C) | 0.15 tối đa |
Mangan (Mn) | 0.30 – 0.60 |
Phốt pho (P) | 0.025 tối đa |
Lưu huỳnh (S) | 0.025 tối đa |
Silic (Si) | 0.50 – 1.00 |
Crom (Cr) | 8.00 – 10.00 |
Molybdenum (Mo) | 0.90 – 1.10 |
Niken (Ni) | 0.40 tối đa (dư) |
Vanadi (V) | 0.18 tối đa (dư) |
Ghi chú:
Hợp kim là 9% Cr-1% Mo, cung cấp khả năng chống oxy hóa & chống rão ở nhiệt độ cao.
Hàm lượng carbon thấp giúp dễ hàn.
(2). Tính chất cơ học của ASTM A335 P9
Tính chất | Giá trị |
Độ bền kéo (tối thiểu) | 415 MPa (60.000 psi) |
Độ bền chảy (tối thiểu) | 205 MPa (30.000 psi) |
Độ giãn dài (tối thiểu, %) | 30% (trong 50 mm) |
Độ cứng (tối đa) | 179 HB (Brinell) / 90 HRB (Rockwell) |
Ứng suất cho phép (ở 600°C / 1112°F) | ~30 MPa (thay đổi theo mã) |
Ghi chú:
Thích hợp cho dịch vụ nhiệt độ cao (lên đến ~600°C / 1112°F).
Độ bền rão tốt do hàm lượng crom-molybdenum.
(3). So sánh với các loại khác (P11, P22, P91):
2. HFW (Hàn tần số cao)
3. Ống vây đặc
4. Vây CS (Thép carbon)
5. Ưu điểm thiết kế:
Các ứng dụng chính của Ống vây đặc HFW ASTM A335 P9 với Vây CS:
1. Nhà máy điện & Lò hơi
2. Hóa dầu & Nhà máy lọc dầu
3. Chế biến hóa chất
4. Hệ thống thu hồi nhiệt thải
5. Hệ thống sưởi ấm khu vực & Hệ thống HVAC