Tên thương hiệu: | Yuhong |
Số mẫu: | ASTM B111 C68700 Ống liền mạch |
MOQ: | 200~500 KGS |
Giá cả: | có thể đàm phán |
Điều khoản thanh toán: | TT, LC |
Khả năng cung cấp: | Theo yêu cầu của khách hàng |
Ống Đồng Thau Không Hàn ASTM B111 C68700 Dành Cho Bộ Trao Đổi Nhiệt và Thiết Bị Bay Hơi
Tổng Quan về Ống Không Hàn ASTM B111 C68700
ASTM B111 C68700 đề cập đến các ống đồng thau không hàn được làm từ Đồng thau nhôm Asen (UNS C68700), được thiết kế chủ yếu cho các bộ ngưng tụ, bộ trao đổi nhiệt và các ứng dụng hàng hải. Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về kích thước, tính chất cơ học và thành phần hóa học.
1. Các Tính Năng Chính
(1). Thành Phần Hóa Học (UNS C68700 / ASTM B111)
Thành phần được quy định theo phần trăm trọng lượng (wt. %):
Nguyên tố | Thành phần (wt. %) |
Đồng (Cu) | 76.0 – 79.0% |
Kẽm (Zn) | Phần còn lại (cân bằng) |
Nhôm (Al) | 1.8 – 2.5% |
Asen (As) | 0.02 – 0.10% |
Sắt (Fe) | ≤ 0.06% |
Chì (Pb) | ≤ 0.07% |
Các Tạp Chất Khác | ≤ 0.5% (tổng) |
Ghi chú:
Việc bổ sung asen (As) cải thiện khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong nước biển.
Nhôm (Al) tăng cường độ bền và khả năng chống oxy hóa.
(2). Tính Chất Cơ Học (Ống Không Hàn ASTM B111 C68700)
Tính chất | Tình trạng | Giá trị |
Độ bền kéo (tối thiểu) | Ủ (O60) | ≥ 380 MPa (55,000 psi) |
Kéo cứng (H55, H58) | ≥ 485 MPa (70,000 psi) | |
Giới hạn chảy (mở rộng 0.5%, tối thiểu) | Ủ | ≥ 125 MPa (18,000 psi) |
Kéo cứng | ≥ 345 MPa (50,000 psi) | |
Độ giãn dài (tối thiểu, % trong 50mm) | Ủ | ≥ 45% |
Kéo cứng | ≥ 10% | |
Độ cứng (Rockwell B, điển hình) | Ủ | ~55 HRB |
Kéo cứng | ~80 HRB | |
Nhiệt độ làm việc tối đa | — | ~260°C (500°F) |
Ghi chú:
Ủ (O60): Mềm, dễ uốn, thích hợp để uốn/loe.
Kéo cứng (H55/H58): Độ bền cao hơn, được sử dụng cho các ứng dụng áp suất.
Khả năng chống ăn mòn: Tuyệt vời trong nước biển, hơi nước và hệ thống ngưng tụ.
2. Tiêu Chuẩn Tương Đương
Tiêu chuẩn | Vật liệu tương đương |
UNS | C68700 |
EN (Châu Âu) | CW702R |
DIN (Đức) | CuZn20Al2As |
JIS (Nhật Bản) | C6870 |
3. Tại Sao Nên Chọn Ống ASTM B111 C68700?
✅ Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời (đặc biệt trong nước biển).
✅ Độ dẫn nhiệt cao (tốt cho bộ trao đổi nhiệt).
✅ Độ bền cơ học tốt (ngay cả ở nhiệt độ cao).
✅ Kết cấu không hàn (không có điểm yếu từ mối hàn).
Ống không hàn ASTM B111 C68700 (Đồng thau nhôm Asen) được thiết kế đặc biệt cho các môi trường khắc nghiệt, nơi khả năng chống ăn mòn, độ dẫn nhiệt và độ bền cơ học là rất quan trọng. Dưới đây là các ứng dụng chính của nó:
1. Hệ Thống Hàng Hải & Ngoài Khơi
2. Phát Điện
3. Ngành Công Nghiệp Hóa Chất & Hóa Dầu
4. HVAC & Làm Lạnh
5. Thiết Bị Quy Trình Công Nghiệp
Tại Sao Nên Chọn C68700 Thay Vì Các Hợp Kim Đồng Khác?
Tính năng | C68700 (Đồng thau nhôm Asen) | Đồng thau Đô đốc (C44300) | Cupronickel (C70600) |
Khả Năng Chống Nước Biển | Tuyệt vời (As ngăn ngừa khử kẽm) | Tốt (cần chất ức chế) | Vượt trội (tốt nhất cho độ mặn cao) |
Độ bền | Cao (Al tăng thêm độ bền) | Vừa phải | Vừa phải |
Chi phí | Trung bình | Thấp hơn | Cao hơn |
Độ Dẫn Nhiệt | Rất cao | Cao | Thấp hơn |
Các Ưu Điểm Chính cho Các Ứng Dụng Này
✔ Khả Năng Chống Ăn Mòn – Asen (As) và nhôm (Al) bảo vệ chống lại nước mặn, hơi nước và hóa chất.
✔ Khả Năng Chịu Áp Suất – Kết cấu không hàn tránh các mối hàn yếu.
✔ Dễ Chế Tạo – Có thể uốn, loe hoặc giãn nở (tình trạng ủ).