Tên thương hiệu: | Yuhong |
Số mẫu: | ASTM A213 T9 HFW Ống vây rắn với vây 11-13 CR |
MOQ: | 200-500kg |
Giá cả: | có thể đàm phán |
Chi tiết bao bì: | Thùng gỗ ép có khung thép (cả hai đầu ống đều có nắp nhựa) |
Điều khoản thanh toán: | TT, LC |
Phong trào cao hàn Solid Fined Tube ASTM A213 T9 với AS Fins cho bộ trao đổi nhiệt
ASTM A213 T9 HFW Solid Fined Tube với 11-13 Cr Fins là một loại ống trao đổi nhiệt chuyên dụng được thiết kế cho các ứng dụng nhiệt độ cao và áp suất cao.Các thành phần và đặc điểm chính:
1. ASTM A213 T9:
Điều này đề cập đến đặc điểm kỹ thuật vật liệu theo tiêu chuẩn ASTM A213, bao gồm nồi hơi thép ferritic và austenitic liền mạch, siêu sưởi và ống trao đổi nhiệt.
T9 là một loại thép cụ thể, là hợp kim crôm-molybden (thường chứa khoảng 9% crôm và 1% molybden).và chống oxy hóa, làm cho nó phù hợp để sử dụng trong nồi hơi, siêu sưởi và bộ trao đổi nhiệt.
2. HFW (High-Frequency Welded):
HFW đề cập đến quy trình sản xuất được sử dụng để sản xuất ống.hàn tần số cao là một phương pháp mà các cạnh của dải thép được làm nóng và hợp nhất với nhau bằng cách sử dụng dòng điện tần số caoQuá trình này dẫn đến một hàn mạnh mẽ, bền, phù hợp với các ứng dụng áp suất cao.
3. Solid Fined Tube:
Một ống có vây là một loại ống trao đổi nhiệt có vây gắn vào bề mặt bên ngoài để tăng diện tích bề mặt để chuyển nhiệt.Các vây cải thiện hiệu quả trao đổi nhiệt giữa ống và môi trường xung quanh (e(ví dụ, không khí hoặc khí).
Vây cứng có nghĩa là vây được gắn liền với ống, bằng cách ép ra từ vật liệu ống hoặc hàn chắc chắn. Điều này đảm bảo độ dẫn nhiệt tốt và độ bền cơ học.
4. 11-13 Cr Fin:
Các vây được làm từ một vật liệu có chứa 11-13% crôm. Crôm được thêm vào để cải thiện khả năng chống ăn mòn và chống oxy hóa của vây, đặc biệt là trong môi trường nhiệt độ cao.Điều này làm cho vây phù hợp để sử dụng trong môi trường hung hăng, chẳng hạn như được tìm thấy trong các nhà máy điện, nhà máy lọc dầu và các ngành công nghiệp chế biến hóa chất.
Đặc điểm chính:
Tóm lại, the ASTM A213 T9 HFW Solid Finned Tube with 11-13 Cr Fins is a high-performance heat exchanger component designed for demanding industrial applications where both mechanical strength and corrosion resistance are essential.
Thành phần hóa học của ASTM A213 T9
Thành phần hóa học của ASTM A213 T9 được chỉ định như sau (trên phần trăm trọng lượng):
Nguyên tố | Thành phần (%) |
Carbon (C) | 0.15 tối đa |
Mangan (Mn) | 0.30 x 0.60 |
Phốt pho (P) | 0.025 tối đa |
Lượng lưu huỳnh | 0.025 tối đa |
Silicon (Si) | 0.50 ¢1.00 |
Chrom (Cr) | 8.00 ¢10.00 |
Molybden (Mo) | 0.90 ¢1.10 |
Tính chất cơ học của ASTM A213 T9
Các tính chất cơ học của ASTM A213 T9 được xác định như sau:
Tài sản | Giá trị |
Độ bền kéo | ≥ 415 MPa (60,000 psi) |
Sức mạnh năng suất | ≥ 205 MPa (30.000 psi) |
Chiều dài | ≥ 30% (trong 2 inch hoặc 50 mm) |
Độ cứng | ≤ 179 HBW (Sự cứng của Brinell) |
Các ứng dụng chính của ống có vây này:
1. Sản xuất điện
Các nồi hơi và siêu sưởi: Được sử dụng trong các nhà máy điện để chuyển nhiệt từ khí đốt đốt sang nước hoặc hơi nước.Độ bền nhiệt độ cao của vật liệu T9 và khả năng chống oxy hóa làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng này.
Hệ thống phục hồi nhiệt: Được sử dụng trong các đơn vị phục hồi nhiệt thải để cải thiện hiệu quả năng lượng bằng cách thu giữ và tái sử dụng nhiệt từ khí thải.
2Ngành hóa dầu và lọc dầu
Máy trao đổi nhiệt quá trình: Được sử dụng trong các nhà máy lọc dầu và nhà máy hóa chất để sưởi ấm hoặc làm mát chất lỏng quá trình.Các vây crôm 11-13% cung cấp khả năng chống lại khí ăn mòn và môi trường nhiệt độ cao.
ống lò và ống cải tạo: Được sử dụng trong lò và ống cải tạo nhiệt độ cao, nơi mà khả năng chống oxy hóa và lướt là rất quan trọng.
3. Xử lý hóa học
Máy trao đổi nhiệt khí ăn mòn: Thích hợp để xử lý môi trường hóa học hung hăng do các tính chất chống ăn mòn của vây giàu crôm.
Các lò phản ứng nhiệt độ cao: Được sử dụng trong các lò phản ứng nơi chuyển nhiệt và độ bền vật liệu là điều cần thiết.
4. Máy sưởi khí
Máy tiết kiệm và máy làm nóng trước không khí: Được sử dụng để làm nóng trước không khí đốt trong nồi hơi và lò công nghiệp, cải thiện hiệu quả nhiên liệu và giảm phát thải.
5. Thiêu hủy chất thải
Các nồi hơi nhiệt thải: Được sử dụng trong các nhà máy đốt chất thải để thu hồi nhiệt từ khí khói.
6Thép và chế biến kim loại
Các lò sưởi: Được sử dụng trong các quy trình sưởi, nơi cần chuyển nhiệt nhiệt độ cao.
Thiết bị xử lý nhiệt: Được sử dụng trong lò xử lý nhiệt cho kim loại, nơi độ bền và hiệu quả truyền nhiệt là rất quan trọng.
7Ngành công nghiệp dầu khí
Máy làm mát và sưởi khí: Được sử dụng trong các nhà máy chế biến khí để làm mát hoặc sưởi ấm khí tự nhiên hoặc các khí quá trình khác.
Máy trao đổi nhiệt khí thải: Được sử dụng để thu hồi nhiệt từ khí thải trong tuabin hoặc động cơ khí.
8. Năng lượng tái tạo
Các nồi hơi sinh khối: Được sử dụng trong các nhà máy điện sinh khối để xử lý khí khói có nhiệt độ cao và ăn mòn được tạo ra từ việc đốt nhiên liệu sinh khối.
Tên thương hiệu: | Yuhong |
Số mẫu: | ASTM A213 T9 HFW Ống vây rắn với vây 11-13 CR |
MOQ: | 200-500kg |
Giá cả: | có thể đàm phán |
Chi tiết bao bì: | Thùng gỗ ép có khung thép (cả hai đầu ống đều có nắp nhựa) |
Điều khoản thanh toán: | TT, LC |
Phong trào cao hàn Solid Fined Tube ASTM A213 T9 với AS Fins cho bộ trao đổi nhiệt
ASTM A213 T9 HFW Solid Fined Tube với 11-13 Cr Fins là một loại ống trao đổi nhiệt chuyên dụng được thiết kế cho các ứng dụng nhiệt độ cao và áp suất cao.Các thành phần và đặc điểm chính:
1. ASTM A213 T9:
Điều này đề cập đến đặc điểm kỹ thuật vật liệu theo tiêu chuẩn ASTM A213, bao gồm nồi hơi thép ferritic và austenitic liền mạch, siêu sưởi và ống trao đổi nhiệt.
T9 là một loại thép cụ thể, là hợp kim crôm-molybden (thường chứa khoảng 9% crôm và 1% molybden).và chống oxy hóa, làm cho nó phù hợp để sử dụng trong nồi hơi, siêu sưởi và bộ trao đổi nhiệt.
2. HFW (High-Frequency Welded):
HFW đề cập đến quy trình sản xuất được sử dụng để sản xuất ống.hàn tần số cao là một phương pháp mà các cạnh của dải thép được làm nóng và hợp nhất với nhau bằng cách sử dụng dòng điện tần số caoQuá trình này dẫn đến một hàn mạnh mẽ, bền, phù hợp với các ứng dụng áp suất cao.
3. Solid Fined Tube:
Một ống có vây là một loại ống trao đổi nhiệt có vây gắn vào bề mặt bên ngoài để tăng diện tích bề mặt để chuyển nhiệt.Các vây cải thiện hiệu quả trao đổi nhiệt giữa ống và môi trường xung quanh (e(ví dụ, không khí hoặc khí).
Vây cứng có nghĩa là vây được gắn liền với ống, bằng cách ép ra từ vật liệu ống hoặc hàn chắc chắn. Điều này đảm bảo độ dẫn nhiệt tốt và độ bền cơ học.
4. 11-13 Cr Fin:
Các vây được làm từ một vật liệu có chứa 11-13% crôm. Crôm được thêm vào để cải thiện khả năng chống ăn mòn và chống oxy hóa của vây, đặc biệt là trong môi trường nhiệt độ cao.Điều này làm cho vây phù hợp để sử dụng trong môi trường hung hăng, chẳng hạn như được tìm thấy trong các nhà máy điện, nhà máy lọc dầu và các ngành công nghiệp chế biến hóa chất.
Đặc điểm chính:
Tóm lại, the ASTM A213 T9 HFW Solid Finned Tube with 11-13 Cr Fins is a high-performance heat exchanger component designed for demanding industrial applications where both mechanical strength and corrosion resistance are essential.
Thành phần hóa học của ASTM A213 T9
Thành phần hóa học của ASTM A213 T9 được chỉ định như sau (trên phần trăm trọng lượng):
Nguyên tố | Thành phần (%) |
Carbon (C) | 0.15 tối đa |
Mangan (Mn) | 0.30 x 0.60 |
Phốt pho (P) | 0.025 tối đa |
Lượng lưu huỳnh | 0.025 tối đa |
Silicon (Si) | 0.50 ¢1.00 |
Chrom (Cr) | 8.00 ¢10.00 |
Molybden (Mo) | 0.90 ¢1.10 |
Tính chất cơ học của ASTM A213 T9
Các tính chất cơ học của ASTM A213 T9 được xác định như sau:
Tài sản | Giá trị |
Độ bền kéo | ≥ 415 MPa (60,000 psi) |
Sức mạnh năng suất | ≥ 205 MPa (30.000 psi) |
Chiều dài | ≥ 30% (trong 2 inch hoặc 50 mm) |
Độ cứng | ≤ 179 HBW (Sự cứng của Brinell) |
Các ứng dụng chính của ống có vây này:
1. Sản xuất điện
Các nồi hơi và siêu sưởi: Được sử dụng trong các nhà máy điện để chuyển nhiệt từ khí đốt đốt sang nước hoặc hơi nước.Độ bền nhiệt độ cao của vật liệu T9 và khả năng chống oxy hóa làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng này.
Hệ thống phục hồi nhiệt: Được sử dụng trong các đơn vị phục hồi nhiệt thải để cải thiện hiệu quả năng lượng bằng cách thu giữ và tái sử dụng nhiệt từ khí thải.
2Ngành hóa dầu và lọc dầu
Máy trao đổi nhiệt quá trình: Được sử dụng trong các nhà máy lọc dầu và nhà máy hóa chất để sưởi ấm hoặc làm mát chất lỏng quá trình.Các vây crôm 11-13% cung cấp khả năng chống lại khí ăn mòn và môi trường nhiệt độ cao.
ống lò và ống cải tạo: Được sử dụng trong lò và ống cải tạo nhiệt độ cao, nơi mà khả năng chống oxy hóa và lướt là rất quan trọng.
3. Xử lý hóa học
Máy trao đổi nhiệt khí ăn mòn: Thích hợp để xử lý môi trường hóa học hung hăng do các tính chất chống ăn mòn của vây giàu crôm.
Các lò phản ứng nhiệt độ cao: Được sử dụng trong các lò phản ứng nơi chuyển nhiệt và độ bền vật liệu là điều cần thiết.
4. Máy sưởi khí
Máy tiết kiệm và máy làm nóng trước không khí: Được sử dụng để làm nóng trước không khí đốt trong nồi hơi và lò công nghiệp, cải thiện hiệu quả nhiên liệu và giảm phát thải.
5. Thiêu hủy chất thải
Các nồi hơi nhiệt thải: Được sử dụng trong các nhà máy đốt chất thải để thu hồi nhiệt từ khí khói.
6Thép và chế biến kim loại
Các lò sưởi: Được sử dụng trong các quy trình sưởi, nơi cần chuyển nhiệt nhiệt độ cao.
Thiết bị xử lý nhiệt: Được sử dụng trong lò xử lý nhiệt cho kim loại, nơi độ bền và hiệu quả truyền nhiệt là rất quan trọng.
7Ngành công nghiệp dầu khí
Máy làm mát và sưởi khí: Được sử dụng trong các nhà máy chế biến khí để làm mát hoặc sưởi ấm khí tự nhiên hoặc các khí quá trình khác.
Máy trao đổi nhiệt khí thải: Được sử dụng để thu hồi nhiệt từ khí thải trong tuabin hoặc động cơ khí.
8. Năng lượng tái tạo
Các nồi hơi sinh khối: Được sử dụng trong các nhà máy điện sinh khối để xử lý khí khói có nhiệt độ cao và ăn mòn được tạo ra từ việc đốt nhiên liệu sinh khối.