Tên thương hiệu: | Yuhong |
Số mẫu: | A335 p22 HFW Ống vây rắn với vây 11-13 CR |
MOQ: | 200-500kg |
Giá cả: | có thể đàm phán |
Chi tiết bao bì: | Thùng gỗ ép có khung thép (cả hai đầu ống đều có nắp nhựa) |
Điều khoản thanh toán: | TT, LC |
ASTM A335 P22 HFW Solid Fined Tube với 11-13 Cr Fins cho bộ trao đổi nhiệt
ASTM A335 P22 HFW Solid Fined Tube với 11-13 Cr Fins là một loại ống chuyên dụng được sử dụng trong các ứng dụng nhiệt độ cao và áp suất cao, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp như sản xuất điện,hóa dầuDưới đây là sự phân chia các thành phần và tính năng của nó:
1. HFW (High-Frequency Welded):
Quá trình sản xuất: HFW đề cập đến phương pháp được sử dụng để sản xuất ống cơ sở. Trong quá trình này, một dải kim loại được hình thành thành hình trụ,và các cạnh được hàn với nhau bằng cách sử dụng dòng điện tần số cao.
Ưu điểm:
2. Solid Fined Tube:
Một ống có vây là một loại ống trao đổi nhiệt có vây gắn vào bề mặt bên ngoài để tăng diện tích bề mặt để chuyển nhiệt tốt hơn.
Vây cứng: Không giống như vây nhúng hoặc bọc, vây cứng được gắn kết hoặc hàn với ống cơ sở. Điều này tạo ra một kết nối cơ học mạnh mẽ và đảm bảo chuyển nhiệt hiệu quả.
Ưu điểm của Solid Fins:
3. 11-13 Cr Fin:
Các vây được làm từ một vật liệu có chứa 11-13% Chromium (Cr).đặc biệt là trong môi trường nhiệt độ cao.
Chromium cũng làm tăng độ bền và tuổi thọ của vây, làm cho chúng phù hợp với các điều kiện hoạt động khắc nghiệt.
Đặc điểm và ứng dụng chính:
4. Thành phần vật liệu (Hàm lượng hóa học):
Thành phần hóa học của ASTM A335 P22 được thiết kế để cung cấp độ bền nhiệt độ cao tuyệt vời, khả năng chống oxy hóa và khả năng chống bò.
Nguyên tố | Thành phần (% trọng lượng) |
Carbon (C) | 0.05 - 0.15 |
Mangan (Mn) | 0.30 - 0.60 |
Phốt pho (P) | ≤ 0.025 |
Lượng lưu huỳnh | ≤ 0.025 |
Silicon (Si) | 0.50 tối đa |
Chrom (Cr) | 1.90 - 2.60 |
Molybden (Mo) | 0.87 - 1.13 |
Các yếu tố hợp kim chính:
Chromium (Cr): Cung cấp khả năng chống oxy hóa và ăn mòn ở nhiệt độ cao.
Molybden (Mo): Tăng độ bền và chống bò ở nhiệt độ cao.
5- Tính chất cơ học:
Các tính chất cơ học của ASTM A335 P22 được xác định để đảm bảo vật liệu có thể chịu được môi trường nhiệt độ cao và áp suất cao.
Tài sản | Giá trị |
Độ bền kéo | ≥ 415 MPa (60,000 psi) |
Sức mạnh năng suất | ≥ 205 MPa (30.000 psi) |
Chiều dài (trong 50 mm) | ≥ 30% |
Độ cứng | ≤ 250 HBW (Sự cứng của Brinell) |
Ghi chú:
Các giá trị sức kéo và độ bền sản xuất đảm bảo vật liệu có thể chịu được căng thẳng cao ở nhiệt độ cao.
Tỷ lệ phần trăm kéo dài cho thấy độ dẻo dai tốt, điều này rất quan trọng đối với các quy trình đúc và hàn.
Giới hạn độ cứng đảm bảo vật liệu không quá mong manh cho các ứng dụng công nghiệp.
6Ứng dụng:
Tên thương hiệu: | Yuhong |
Số mẫu: | A335 p22 HFW Ống vây rắn với vây 11-13 CR |
MOQ: | 200-500kg |
Giá cả: | có thể đàm phán |
Chi tiết bao bì: | Thùng gỗ ép có khung thép (cả hai đầu ống đều có nắp nhựa) |
Điều khoản thanh toán: | TT, LC |
ASTM A335 P22 HFW Solid Fined Tube với 11-13 Cr Fins cho bộ trao đổi nhiệt
ASTM A335 P22 HFW Solid Fined Tube với 11-13 Cr Fins là một loại ống chuyên dụng được sử dụng trong các ứng dụng nhiệt độ cao và áp suất cao, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp như sản xuất điện,hóa dầuDưới đây là sự phân chia các thành phần và tính năng của nó:
1. HFW (High-Frequency Welded):
Quá trình sản xuất: HFW đề cập đến phương pháp được sử dụng để sản xuất ống cơ sở. Trong quá trình này, một dải kim loại được hình thành thành hình trụ,và các cạnh được hàn với nhau bằng cách sử dụng dòng điện tần số cao.
Ưu điểm:
2. Solid Fined Tube:
Một ống có vây là một loại ống trao đổi nhiệt có vây gắn vào bề mặt bên ngoài để tăng diện tích bề mặt để chuyển nhiệt tốt hơn.
Vây cứng: Không giống như vây nhúng hoặc bọc, vây cứng được gắn kết hoặc hàn với ống cơ sở. Điều này tạo ra một kết nối cơ học mạnh mẽ và đảm bảo chuyển nhiệt hiệu quả.
Ưu điểm của Solid Fins:
3. 11-13 Cr Fin:
Các vây được làm từ một vật liệu có chứa 11-13% Chromium (Cr).đặc biệt là trong môi trường nhiệt độ cao.
Chromium cũng làm tăng độ bền và tuổi thọ của vây, làm cho chúng phù hợp với các điều kiện hoạt động khắc nghiệt.
Đặc điểm và ứng dụng chính:
4. Thành phần vật liệu (Hàm lượng hóa học):
Thành phần hóa học của ASTM A335 P22 được thiết kế để cung cấp độ bền nhiệt độ cao tuyệt vời, khả năng chống oxy hóa và khả năng chống bò.
Nguyên tố | Thành phần (% trọng lượng) |
Carbon (C) | 0.05 - 0.15 |
Mangan (Mn) | 0.30 - 0.60 |
Phốt pho (P) | ≤ 0.025 |
Lượng lưu huỳnh | ≤ 0.025 |
Silicon (Si) | 0.50 tối đa |
Chrom (Cr) | 1.90 - 2.60 |
Molybden (Mo) | 0.87 - 1.13 |
Các yếu tố hợp kim chính:
Chromium (Cr): Cung cấp khả năng chống oxy hóa và ăn mòn ở nhiệt độ cao.
Molybden (Mo): Tăng độ bền và chống bò ở nhiệt độ cao.
5- Tính chất cơ học:
Các tính chất cơ học của ASTM A335 P22 được xác định để đảm bảo vật liệu có thể chịu được môi trường nhiệt độ cao và áp suất cao.
Tài sản | Giá trị |
Độ bền kéo | ≥ 415 MPa (60,000 psi) |
Sức mạnh năng suất | ≥ 205 MPa (30.000 psi) |
Chiều dài (trong 50 mm) | ≥ 30% |
Độ cứng | ≤ 250 HBW (Sự cứng của Brinell) |
Ghi chú:
Các giá trị sức kéo và độ bền sản xuất đảm bảo vật liệu có thể chịu được căng thẳng cao ở nhiệt độ cao.
Tỷ lệ phần trăm kéo dài cho thấy độ dẻo dai tốt, điều này rất quan trọng đối với các quy trình đúc và hàn.
Giới hạn độ cứng đảm bảo vật liệu không quá mong manh cho các ứng dụng công nghiệp.
6Ứng dụng: