Tên thương hiệu: | Yuhong |
Số mẫu: | Ống liền mạch |
MOQ: | 1 phần trăm |
Giá cả: | có thể đàm phán |
Chi tiết bao bì: | Vỏ gỗ dán + Khung sắt |
Điều khoản thanh toán: | TT, LC |
DIN17660 CuZn20Al2 F39 ống trao đổi nhiệt thép hợp kim đồng đồng cho chế biến hóa học
DIN 17660 CuZn20Al2 F39 ống trao đổi nhiệt hợp kim đồng đồng là một hợp kim đồng đồng bao gồm chủ yếu là đồng (Cu), kẽm (Zn) và nhôm (Al), được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong ống trao đổi nhiệt.Hợp kim này được đặc trưng bởi sự kết hợp của nó về sức mạnh, khả năng chống ăn mòn và tính dẫn nhiệt, làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng trong các hệ thống biển, công nghiệp và HVAC.Danh hiệu của hợp kim (CuZn20Al2) cho thấy thành phần cụ thể: khoảng 20% kẽm và 2% nhôm theo trọng lượng, với đồng tạo thành sự cân bằng.
Hóa họcChất tính:
Thể loại | Cu | Zn | Al |
DIN17660 CuZn20Al2 F39 | Khoảng 78% | Khoảng 20% |
Khoảng 2% |
Đặc điểm chính:
Chống ăn mòn: Chống ăn mòn nước biển và khử mỡ.
Kháng nhiễm sinh học: ức chế sự phát triển của các sinh vật biển.
Tính dẫn nhiệt: cao để chuyển nhiệt hiệu quả.
Sức mạnh và độ bền: Sức mạnh cơ học tốt và chống xói mòn.
Ứng dụng:
Tên thương hiệu: | Yuhong |
Số mẫu: | Ống liền mạch |
MOQ: | 1 phần trăm |
Giá cả: | có thể đàm phán |
Chi tiết bao bì: | Vỏ gỗ dán + Khung sắt |
Điều khoản thanh toán: | TT, LC |
DIN17660 CuZn20Al2 F39 ống trao đổi nhiệt thép hợp kim đồng đồng cho chế biến hóa học
DIN 17660 CuZn20Al2 F39 ống trao đổi nhiệt hợp kim đồng đồng là một hợp kim đồng đồng bao gồm chủ yếu là đồng (Cu), kẽm (Zn) và nhôm (Al), được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong ống trao đổi nhiệt.Hợp kim này được đặc trưng bởi sự kết hợp của nó về sức mạnh, khả năng chống ăn mòn và tính dẫn nhiệt, làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng trong các hệ thống biển, công nghiệp và HVAC.Danh hiệu của hợp kim (CuZn20Al2) cho thấy thành phần cụ thể: khoảng 20% kẽm và 2% nhôm theo trọng lượng, với đồng tạo thành sự cân bằng.
Hóa họcChất tính:
Thể loại | Cu | Zn | Al |
DIN17660 CuZn20Al2 F39 | Khoảng 78% | Khoảng 20% |
Khoảng 2% |
Đặc điểm chính:
Chống ăn mòn: Chống ăn mòn nước biển và khử mỡ.
Kháng nhiễm sinh học: ức chế sự phát triển của các sinh vật biển.
Tính dẫn nhiệt: cao để chuyển nhiệt hiệu quả.
Sức mạnh và độ bền: Sức mạnh cơ học tốt và chống xói mòn.
Ứng dụng: